"cụ thể" meaning in Tiếng Việt

See cụ thể in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kṵʔ˨˩ tʰḛ˧˩˧ [Hà-Nội], kṵ˨˨ tʰe˧˩˨ [Huế], ku˨˩˨ tʰe˨˩˦ [Saigon], ku˨˨ tʰe˧˩ [Vinh], kṵ˨˨ tʰe˧˩ [Thanh-Chương], kṵ˨˨ tʰḛʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ cụ (“đầy đủ”) + thể (“cách thức”).
  1. Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực.
    Sense id: vi-cụ_thể-vi-adj-84WLrYOU
  2. Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ dàng.
    Sense id: vi-cụ_thể-vi-adj-VxuWiC6a
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ cụ (“đầy đủ”) + thể (“cách thức”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "Những sự vật cụ thể trước mắt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực."
      ],
      "id": "vi-cụ_thể-vi-adj-84WLrYOU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              45,
              51
            ]
          ],
          "text": "Nghệ thuật chú ý đến cá tính vì có tính cách cụ thể (Đặng Thai Mai)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ dàng."
      ],
      "id": "vi-cụ_thể-vi-adj-VxuWiC6a"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵʔ˨˩ tʰḛ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˨˨ tʰe˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˨˩˨ tʰe˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˨˨ tʰe˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˨˨ tʰe˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˨˨ tʰḛʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cụ thể"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ cụ (“đầy đủ”) + thể (“cách thức”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "Những sự vật cụ thể trước mắt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              45,
              51
            ]
          ],
          "text": "Nghệ thuật chú ý đến cá tính vì có tính cách cụ thể (Đặng Thai Mai)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ dàng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵʔ˨˩ tʰḛ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˨˨ tʰe˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˨˩˨ tʰe˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˨˨ tʰe˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˨˨ tʰe˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵ˨˨ tʰḛʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cụ thể"
}

Download raw JSONL data for cụ thể meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.